THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất làm mát/làm ấm (kW) | 2.8/3.2 | |
Đặc tính về điện | Yêu cầu nguồn điện | 1-phase 50 Hz 230V (220-240V) (cần nguồn cấp riêng cho khối trong nhà) |
Công suất tiêu thụ (kW) | 0.016 | |
Kích cỡ ngoài khối chính (tấm trần) | Cao (mm) | 293 |
Rộng (mm) | 798 | |
Sâu (mm) | 230 | |
Tổng khối lượng khối chính (tấm trần) (kg) | 11 | |
Khối quạt | Lưu lượng gió tiêu chuẩn (Cao/trung bình/thấp (m3/h) | 510/395/270 |
Công suất động cơ (W) | 30 | |
Ống nối | Phần khí (mm) | ø9.5 |
Phần lỏng (mm) | ø6.4 | |
Lỗ thoát nước (đường kính quy đổi) (mm) | 16 (Polyvinyl chloride tube) | |
Độ ồn (áp suất âm) (cao/trung bình/thấp) (dB(A)) | 36/31/25 |
Mẫu mã đẹp mắt, hài hòa với không gian nội thất
Dàn lạnh treo tường VRF Toshiba được thiết kế sử dụng vật liệu nhẵn bóng, trơn tru, bo góc, các đèn LED được thiết kế giúp phản chiếu vẻ đẹp sang trọng, hiện đại của thiết bị.
Làm mát hiệu quả
Điều hòa Toshiba luôn được cập nhật công nghệ hiện đại nhất, đem lại hiệu quả làm mát tối ưu mà vẫn đảm bảo tiết kiệm hiệu quả.
Độ bền cao
Các sản phẩm điều hòa Toshiba luôn đảm bảo về chất lượng, được nhiều người dùng đánh giá cao nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm lựa chọn dòng điều hòa này.
Vận hành êm ái
Các model điều hòa treo tường Toshiba luôn được hãng cải tiến và trang bị nhiều công nghệ hiện đại, với khả năng hoạt động hiệu quả mà không hề tạo ra tiếng ồn, mang đến không gian yên tĩnh cho các thành viên trong gia đình thư giãn, nghỉ ngơi.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.