THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Công suất làm mát (kW) | 2.8 | |
| Đặc tính về điện | Yêu cầu nguồn điện | 1 – pha 50Hz 230V (220 – 240V) / 1 – pha 60Hz 220V (cần nguồn cấp riêng cho khối trong nhà) | 
| Công suất tiêu thụ (kW) | 0.052/0.048 | |
| Kích cỡ ngoài khối chính (tấm trần) | Cao (mm) | 210 | 
| Rộng (mm) | 700 | |
| Sâu (mm) | 450 | |
| Tổng khối lượng khối chính (tấm trần) (kg) | 19 | |
| Khối quạt | Lưu lượng gió tiêu chuẩn (Cao/trung bình/thấp (m3/h) | 570/475/380 | 
| Công suất động cơ (W) | 95 | |
| Áp suất tĩnh bên ngoài (pa) | 10-20-35-45 (4 steps) | |
| Ống nối | Phần khí (mm) | ø9.5 | 
| Phần lỏng (mm) | ø6.4 | |
| Lỗ thoát nước (đường kính quy đổi) (mm) | 25 (Polyvinyl chloride tube) | |
| Độ ồn (áp suất âm) (cao/trung bình/thấp) | Dưới cửa hút gió dB(A) | 41/35/30 | 
| Cửa hút gió phía sau dB(A) | 33/29/25 | |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Thiết kế cực kỳ nhỏ gọn: Chỉ cao 21 cm & sâu 45 cm.
- Có nhiều lựa chọn (12 cấu hình với năng lực khác nhau).
- Dễ bảo dưỡng – hộp điện nằm ngoài.
- Lựa chọn với bơm thoát hút mạnh (350 mm) MPHY hay không kèm bơm thoát nước MHY.

 
                    





 
 
đánh giá nào
There are no reviews yet.